1. Tính năng kỹ thuật
- Kênh : 2 kênh độc lập
- Output: Air L/R hoặc L+R/ Bone/Free Field
- Max HL Air/Bone: 120 dB HL/ 80dB HL
- Freq.Range Air/Bone : 125-12500Hz/250-8000Hz
- Bước suy giảm :1,2 hoặc 5dB
- Âm thanh trình bày : Manual or Reverse, Pulse
- Tín hiệu: Warble, NBN,WN, External,Mike, dữ liệu thính lực lời trong thẻ SD
- Kích thước: 37X29X18cm
- Trọng lượng : 3.5 kg
- Tần số đầu dò : 226,678,800 và 1000 Hz
2. Các loại test hiển thị
Đo thính lực đơn âm. Đo thính lực tự động theo tiêu chuẩn ISO 8235-1 , ABLB , Thính lực lời, Stenger, GAP, DLF
3. Tính năng
- In kết quả trực tiếp bằng máy in nhiệt.
- In kết quả qua phần mềm tích hợp với máy tính, hiển thị logo , địa chỉ thông tin phòng khám , bệnh viện, bệnh nhân.
- Ghi kết luận bằng Font tiếng Việt có dấu
- Lưu trữ dữ liệu bệnh nhân
- Thích hợp khám di động hoặc cố định
- Cho kết quả nhanh và chính xác
4. Quy cách và kích thước
- D x R x C: 370x290x180 mm
- Trọng lượng thực: 3.5 kg
- Vật liệu thân: Bayblend® Tự dập tắt
- Màn hình 7” TFT Color display
5. Phụ kiện tiêu chuẩn
- Tai nghe DD45 để kiểm tra thính lực
- Dây dẫn xương B71W
- Micrô bệnh nhân (nói chuyện lại)
- Loa bên trong khi sử dụng màn hình
- Tích hợp micrô đàm thoại
- Nút phản ứng của bệnh nhân
- Tích hợp máy in nhiệt nhanh
- 1 cuộn giấy nhiệt
- Cáp nguồn (110 – 220V)
- Tấm phủ che bụi
- Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Đa ngôn ngữ
- Pen-drive
- Thẻ SD với tài liệu nói nhiều ngôn ngữ
- Phần mềm Resonance® MDS