1. Đặt tính kỹ thuật
- Đo nhĩ lượng : Tự động
- Tần số đầu dò: 226 và 1000Hz
- Phạm vi tuân thủ : tại 226Hz 0.05 cho đến 7 ml; tại 1000Hz 0 cho đến 25 mmho
- Phạm vi áp suất :có thể lựa chọn +200/-400 daPa
- Đo phản xạ cùng bên : 4 tần số mỗi bên tai , từ 500 đến 4000 Hz, 110dB tối đa
- Đo phản xạ đối bên : 4 tần số mỗi bên tai , từ 500 đến 4000 Hz, 115dB tối đa
- Phản xạ kích thích : Fixed, Auto, Screening
2. Các loại test hiển thị
Đo nhĩ lượng, Đo phản xạ cơ bàn đạp, Đo Decay với màn hình ko có âm thanh , Kiểm tra nhanh với các giao thức có thể chỉnh sửa.
3. Tính năng:
- In kết quả qua phần mềm tích hợp với máy tính, hiển thị logo , địa chỉ thông tin phòng khám , bệnh viện, bệnh nhân.
- Ghi kết luận bằng Font tiếng Việt có dấu
- Lưu trữ dữ liệu bệnh nhân
- Thích hợp khám di động hoặc cố định
- Cho kết quả nhanh và chính xác
4. Quy cách và kích thước
- D x R x C: 180x135x41 mm
- Trọng lượng thực: 570 g.
- Vật liệu thân: ABS UL 94 V0 Tự dập tắt
- Màn hình cảm biến điện trở 7” TFT
- Độ phân giải 800 x 480 ở 133 pixels trên mỗi inch (ppi) 262K màu
5. Phụ kiện tiêu chuẩn
- Đầu dò HF
- Contra
- Hộp núm tai kích thước từ 6 mm tới 15 mm
- Phần mềm Resonance® MDS
- Nguồn điện (100Vac – 240Vac)
- Túi đựng
- Craddle
- Bút cảm ứng màn hình